Bảng 1: Thông số chung của máy đo suất liều
Thông số
|
Giá trị
|
Dải đo | Phụ thuộc vào loại đầu dò (Xem Bảng 2) |
Đầu dò tương thích | Ống GM và đầu dò nhấp nháy (Xem Bảng 3) |
Đáp ứng năng lượng | Chênh lệch 10% so với giá trị thực khi kết nối với đầu dò |
Điệp áp cao | Có thể điều chỉnh từ 400 ÷ 1500 Vdc |
Ngưỡng điện áp | -35 mV ± 10 mV |
Bộ chỉ thị số | 0 ÷ 2 mR/h hoặc 0 ÷ 500 kcpm, BAT Test (Xem bảng 2) |
Kiểm soát |
|
Dải nhiệt độ đo | -20 oC ÷ 50 oC, có thể hoạt động trong dải nhiệt độ -40 oC ÷ 65 oC |
Loại pin | 2 pin loại cell “D” |
Tuổi thọ pin | Thường lớn hơn 2000h với pin alkaline |
Kết nối | Series “C” |
Cấu trúc | Nhôm khối với lớp phủ beige |
Kích thước | 16.5 x 8.9 x 21.6 cm |
Khối lượng | 1.6 kg bao gồm cả pin |
Bảng 2: Bề mặt bộ chỉ thị của đầu dò
Hình ảnh
|
Tên bộ chỉ thị và dải hiển thị
|
![]() |
Bộ chỉ thị 202-002 0 ÷ 5k; BAT Test |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-043 0 ÷ 50 cps BAT Test Cho Model 44-2 |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-084 0 ÷ 2 mR/h BAT Test Cho Model 44-6; 44-38 |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-212 0 ÷ 5 μR/h 0 ÷ 3500 cpm BAT Test |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-241 Kcpm; 0÷2 mR/h; 0÷ 2 x100 ONLY; BAT Test |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-330 0 ÷ 4.2 kcpm; 0 ÷ 2 mR/h; BAT Test Cho Model 44-7 |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-379 0 ÷ 20 Sv/h BAT Test Cho Model 44-6; 44-38 |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-514 0 ÷ 25 μR/h BAT Test |
![]() |
Bộ chỉ thị 202-654 0 ÷ 50 μR/h 0 ÷ 8k cpm BAT Test |
Bảng 3: Các loại đầu dò tương thích
Đầu dò a
|
Đầu dò β
|
Đầu dò γ
|
Đầu dò a/β/γ
|
Model 43-1 Model 43-2 Model 43-5 Model 43-65 Model 43-90 Model 43-92 Model 44-7 Model 44-9 Model 44-88 Model 44-89 Model 44-9 |
Model 44-1 Model 44-6 Model 44-7 Model 44-9 Model 44-21 Model 44-38 Model 44-88 Model 44-89 Model 44-94 Model 44-116 Model 44-142 Model 44-172 |
Model 44-2 Model 44-3 Model 44-7 Model 44-9 Model 44-10 Model 44-17 Model 44-20 Model 44-21 Model 44-38 Model 44-62 Model 133-2 Model 133-4 Model 133-6 Model 133-7 Model 133-8 |
Model 44-7 Model 44-9 Model 44-88 Model 44-89 Model 44-94 |